TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrupt

bất thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộc lốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứt quãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát gừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abrupt

abrupt

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch wegen des Verschleißes der Formtrennkanten und möglicher Erschütterungen darf der Bewegungsablauf nicht zu abrupt verlaufen.

Cả trình tự chuyển động không được phépdiễn ra quá đột ngột để tránh sự mài mòn của các cạnh khuôn và các chấn động có thể xảy ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Brücken werden bis zur Flußmitte vorgetrieben und hören dann abrupt auf.

Những cây cầu xây đến giữa sông bỗng dưng khựng lại .

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich abrupt setzen

đột nhiên ngồi xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrupt /[ap rupt] (Adj.; -er, -este)/

bất thình lình; bất ngờ; đột nhiên;

sich abrupt setzen : đột nhiên ngồi xuống.

abrupt /[ap rupt] (Adj.; -er, -este)/

cộc lốc; đứt quãng; nhát gừng; không rõ ràng;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

abrupt

[EN] abrupt

[VI] đột biến