TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufstechen

chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ bằng vật nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm cho vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm cho vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua thú ra khỏi tể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua ra khỏi hang hay khỏi nơi ẩn náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufstechen

aufstechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstechen /(st. V.; hat)/

chích (nhọt); châm cho vỡ ra; đâm cho vỡ;

aufstechen /(st. V.; hat)/

(ugs ) phát hiện; nhận thấy; tìm ra (bemerken, finden, aufdecken);

aufstechen /(st. V.; hat)/

(Jägerspr ) xua thú ra khỏi tể; xua ra khỏi hang hay khỏi nơi ẩn náu (aufscheuchen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstechen /vt/

1. chích (nhọt); 2. găm, ghim, cài, gài, đính; 3. mỏ bằng vật nhọn;