TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausnutzen

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ausnutzen

ausnutzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausnützen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um die Aufladeeffekte der einzelnen Systeme ausnützen zu können, werden Resonanzaufladesysteme und Schwingsaugrohrsysteme miteinander kombiniert.

Để hiệu ứng tăng áp của mỗi hệ thống riêng rẽ có thể được tận dụng, hệ thống tăng áp cộng hưởng và hệ thống ống nạp dao động được phối hợp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausnutzen,ausnützen /vt/

dùng, sử dụng, tận dụng.