Việt
dùng
sử dụng
tận dụng.
Đức
ausnutzen
ausnützen
Um die Aufladeeffekte der einzelnen Systeme ausnützen zu können, werden Resonanzaufladesysteme und Schwingsaugrohrsysteme miteinander kombiniert.
Để hiệu ứng tăng áp của mỗi hệ thống riêng rẽ có thể được tận dụng, hệ thống tăng áp cộng hưởng và hệ thống ống nạp dao động được phối hợp.
ausnutzen,ausnützen /vt/
dùng, sử dụng, tận dụng.