demonstrativ /[demonstra'ti:f] (Adj.)/
cô' ý;
chủ tâm;
cô' tình nhấn mạnh (betont);
demonstrativ /[demonstra'ti:f] (Adj.)/
trực quan;
rõ ràng;
sinh đông (anschau lich, verdeutlichend, aufschlussreich);
demonstrativ /[demonstra'ti:f] (Adj.)/
(Sprachw ) chỉ định (hinweisend);
ein demonstratives Pronomen : một đại từ chỉ định.