TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demonstrativ

chủ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngạo ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô' ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' tình nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

demonstrativ

demonstrativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein demonstratives Pronomen

một đại từ chỉ định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demonstrativ /[demonstra'ti:f] (Adj.)/

cô' ý; chủ tâm; cô' tình nhấn mạnh (betont);

demonstrativ /[demonstra'ti:f] (Adj.)/

trực quan; rõ ràng; sinh đông (anschau lich, verdeutlichend, aufschlussreich);

demonstrativ /[demonstra'ti:f] (Adj.)/

(Sprachw ) chỉ định (hinweisend);

ein demonstratives Pronomen : một đại từ chỉ định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

demonstrativ /a/

1. ngạo ngược, cố ý, chủ tâm, có tình; 2. trực quan; 3. chỉ định (về đại từ chỉ định).