TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

erhitzt

burnt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erhitzt

erhitzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brandig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erhitzt

brûlé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Elektromagnetischen Widerstandschweißen wird die Fügeebene durch elektromagnetische Energie berührungslos erhitzt.

Khi hàn bằng điện trở điện từ, các mặt kết nối được nung nóng bằng năng lượng điện từ không qua tiếp xúc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Wasser wird langsam erhitzt.

Nước được đun nóng từ từ.

Das Erdöl wird unter Luftabschluss erhitzt.

Dầu mỏ được đun nóng trong môi trường kín khí.

Diese erhitzt sich schnell und bringt die Heizzone zum Glühen.

Dây xông nóng nhanh và nung đỏ vùng sưởi nóng.

Der Inertgasanteil wird bei der Verbrennung erhitzt ohne die Verbrennung zu unterstützen.

Thành phần khí thải có tác dụng như khí trơ, được nung nóng nhưng không có tác dụng hỗ trợ gì cho tiến trình cháy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brandig,erhitzt /FOOD/

[DE] brandig; erhitzt

[EN] burnt; heated

[FR] brûlé; cuit

brandig,erhitzt /TECH/

[DE] brandig; erhitzt

[EN] burnt; heated

[FR] cuit, brûlé

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erhitzt /a/

bij kích thích, kích động, hưng phấn, xúc cảm, xúc động, hồi hộp; [được] nung nóng, đun nóng.