Việt
cháy
sém
cháy sém
hoại thư
bị cháy khét
có mùi chát khét
bị hoại thư
bị bệnh tàn rụi
Anh
smutted
burnt
heated
Đức
brandig
erhitzt
Pháp
charbonné
brûlé
cuit
brandig /(Adj.)/
bị cháy khét; có mùi chát khét;
(Med ) bị hoại thư;
(Bot ) bị bệnh tàn rụi (ở cậy côì);
brandig /I a/
1. [bị] cháy, sém, cháy sém; 2. [bị] hoại thư; II adv brandig
brandig /SCIENCE/
[DE] brandig
[EN] smutted
[FR] charbonné
brandig,erhitzt /FOOD/
[DE] brandig; erhitzt
[EN] burnt; heated
[FR] brûlé; cuit
brandig,erhitzt /TECH/
[FR] cuit, brûlé