Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
burnt,heated /FOOD/
[DE] brandig; erhitzt
[EN] burnt; heated
[FR] brûlé; cuit
burnt,heated /TECH/
[DE] brandig; erhitzt
[EN] burnt; heated
[FR] cuit, brûlé
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
verbrannt /adj/L_KIM/
[EN] burnt
[VI] đã nung, đã cháy
verbrannt /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] burned, burnt
[VI] đã nung, đã cháy
Từ điển luyện kim - Anh - Việt