TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feierlich

trọng thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

long trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 a ngày lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội hè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II long trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trang nghiêm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

feierlich

adorn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

solemn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

feierlich

feierlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

zeremoniell

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Gebetsturm, hoch und oktogonal, mit offenem Balkon, feierlich, umgeben von Wappen.

Một ngọn tháp cầu nguyện cao, hình bát giác, bao lơn lộ thiên, trang nghiêm với những cờ, phướn chung quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trịnh trọng (würde-, weihevoll, erhebend). nhấn mạnh, chắc chắn, rõ ràng (nach drücklich, emphatisch).

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

feierlich,zeremoniell

[VI] Trang nghiêm

[DE] feierlich, zeremoniell

[EN] adorn, solemn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feierlich /(Adj.)/

trọng thể; long trọng;

trịnh trọng (würde-, weihevoll, erhebend). nhấn mạnh, chắc chắn, rõ ràng (nach drücklich, emphatisch). :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feierlich

1 a [thuộc về] ngày lễ, ngày hội, hội hè, trọng thể, long trọng, II [một cách] long trọng, trọng thể.