ferne /(Adv.) (geh., veraltend)/
xa;
xa xôi;
cách xa;
Ferne /die; -, -n/
(o Pl ) khoảng cách;
tầm xa (Entfernung, Distanz);
etw. aus der Ferne betrachten : quan sát vật gi từ xa. (o. PI.) (geh.) vùng đất xa xôi, vùng đất xa lạ (entfernte Gegend, Fremde) in die Ferne ziehen : đi đến một nơi xa xôi. (PI. selten) thời xa xưa, quá khứ xa xưa das Ereignis liegt schon in weiter Ferne : sự kiện đó đã xảy ra rất lâu rồi. (PI. selten) tương lai xa (ferne Zukunft).