Việt
màu
hoa
tô điểm có hoa .
CÓ hoa trang tri
hoa mỹ
văn vẻ
Đức
geblümt
ein geblümtes Kleid
một chiếc váy hoa.
geblümt /[ga'bly:mt] (Adj.)/
CÓ (in, vẽ) hoa trang tri;
ein geblümtes Kleid : một chiếc váy hoa.
hoa mỹ; văn vẻ;
geblümt /a/
trong] màu, hoa, tô điểm có hoa (có hình hoa).