Việt
văn vẻ
hoa mỹ
đầy sinh lực
sung súc
tươi đẹp
tươi trẻ
xinh tươi
mơn mỏn
văn hoa
văn vẻ .
Đức
literarisch
dichterisch .
geblümt
blühend
im blühend (st)en Álter
đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).
blühend /a/
1. đầy sinh lực, sung súc, tươi đẹp, tươi trẻ, xinh tươi, mơn mỏn; im blühend (st)en Álter đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).
geblümt /[ga'bly:mt] (Adj.)/
hoa mỹ; văn vẻ;
literarisch (a), dichterisch (a). văn vó zivil und militärisch.