gebogen /adj/XD/
[EN] arched
[VI] có dạng cuốn, có dạng vòm, có kiểu cuốn, có kiểu vòm
gebogen /adj/SỨ_TT/
[EN] bent
[VI] cong, bị uốn cong, có khuỷu
gebogen /adj/TOÁN/
[EN] curved
[VI] cong (dạng của đồ thị)
gebogen /adj/L_KIM/
[EN] bent
[VI] cong, có dạng khuỷu