TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenuberstellen

dổi chiếu vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so sánh vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gegenüberstellen

đối chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối lâp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gegenuberstellen

gegenuberstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gegenüberstellen

gegenüberstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Angeklagte wurde dem Zeugen gegenübergestellt

bị cáo được đưa ra đối chất với các nhân chứng.

die verschiedenen Fassungen eines Werkes einander gegenüberstellen

đối chiểu các bản khác nhau của một tác phẩm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n j-m gegenuber

đem ai đói chất vỏi ai..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenüberstellen /(sw. V.; hat)/

đối chất;

der Angeklagte wurde dem Zeugen gegenübergestellt : bị cáo được đưa ra đối chất với các nhân chứng.

gegenüberstellen /(sw. V.; hat)/

đối chiếu; so sánh;

die verschiedenen Fassungen eines Werkes einander gegenüberstellen : đối chiểu các bản khác nhau của một tác phẩm.

gegenüberstellen /(sw. V.; hat)/

chông lại; đối lâp (entgegen setzen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenuberstellen /(tách dược) vt/

dổi chiếu vói, so sánh vói, so; j-n j-m gegenuber đem ai đói chất vỏi ai..