TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geknickt

bị gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị gập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị gập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiu nghỉu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geknickt

kinked

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

geknickt

geknickt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Darf nicht geknickt werden.

Không được bẻ gập

Tragende Teile, die gerissen oder geknickt sind, müssen aus Sicherheitsgründen ausgetauscht werden.

Vì lý do an toàn, các phần chịu lực đã bị nứt hay gập xếp lại phải được thay thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geknickt /(Adj.)/

bị gãy; bị gập;

geknickt /(Adj.)/

tuyệt vọng; chán nản; tiu nghỉu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geknickt /a/

bị gẫy, bị gập.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geknickt

kinked