TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glücken

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uimp thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài bưóm bắc cực .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
glucken

muốn ấp trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu tục tục gọi lũ gà con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi yên một chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi lỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

glücken

glücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
glucken

glucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er gluckt den ganzen Tag zu Hause

ộng ta đã ngồi lỳ trong nhà cả ngày.

der Plan ist geglückt

kể hoạch đã thành công.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glücken /vi (s, h) u/

vi (s, h) u uimp thành công, thành đạt, thành, đạt được, làm được, làm nổi, thực hiện được; được may mắn, có vinh hạnh, gặp may; es ist mir geglückt tôi đã đạt được kết quả töt.

Glücken /pl/

loài bưóm bắc cực (Lasiocam- pidae).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glucken /(sw. V.; hat)/

(gà mái) muốn ấp trứng (brüten wollen);

glucken /(sw. V.; hat)/

(gà mái) kêu tục tục gọi lũ gà con;

glucken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ngồi yên một chỗ; ngồi lỳ;

er gluckt den ganzen Tag zu Hause : ộng ta đã ngồi lỳ trong nhà cả ngày.

glücken /(sw. V.; ist)/

thành công; đạt được; làm được; thực hiện được; gặp may (gelin gen);

der Plan ist geglückt : kể hoạch đã thành công.