TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinterrücks

sau lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: ~ hínschlagen ngã ngửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ hậu phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hèn hạ và thâm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kiểu đánh lén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinterrücks

hinterrücks

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterrücks /['hmtaiTYks] (Adv.) (abwertend)/

(đòn tấn công) bất ngờ; hèn hạ và thâm độc; theo kiểu đánh lén;

hinterrücks /['hmtaiTYks] (Adv.) (abwertend)/

(veral tend) ở sau; sau lưng; từ phía sau;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinterrücks /adv/

1.: hinterrücks hínschlagen ngã ngửa; 2. phía sau, ỏ sau, sau, sau lưng, ỏ hậu phương; [một cách] phản bội, phản trắc, tráo trổ, xảo quyệt, thâm hiểm, thâm độc, phản phúc.