Rauheit,raum /[raum] (Adj.) (Seemannsspr.)/
từ phía sau (thổi tới);
hinter /(Präp. mit Akk.)/
từ phía sau;
từ mặt sau;
quyển sách rai xuống sau giá sách : das Buch ist hinter das Regal gefallen đặt một đấu phẩy sau mệnh đề phụ. : hinter đen Nebensatz ein Komma setzen
hinterrücks /['hmtaiTYks] (Adv.) (abwertend)/
(veral tend) ở sau;
sau lưng;
từ phía sau;