TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hohen

bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên cùng độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
höhen

cho màu sáng để nhấn mạnh vùng tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú trọng đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

höhen

mountain region

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upland

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

höhen

höhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berggegend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hohen

hohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

höhen

hauteurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

région montagneuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beständig auch bei hohen Temperaturen.

Cũng bền ở nhiệt độ cao.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wegen seiner hohen Zähigkeit

Độ cứng và độ bền

Planfräsen mit hohen Oberflächengüten

Phay phẳng với chất lượng bề mặt cao

Dadurch entsteht ein Kautschuk mit einer hohen Abriebfestigkeit und einer hohen thermischen Beständigkeit.

Qua đó hình thành một loại cao su với độ bền chống mài mòn và tính bền nhiệtcao.

:: Geringere Geräuschentwicklung bei hohen Drehzahlen.

:: Phát sinh tiếng ốn nhỏ khi tốc độ quay cao.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berggegend,Höhen /SCIENCE/

[DE] Berggegend; Höhen

[EN] mountain region; upland

[FR] hauteurs; région montagneuse

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

höhen /vt/

cao giọng, nhấn mạnh, chú trọng đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohen /.gleich (Adj.) (Verkehrsw.)/

bằng nhau; trên cùng độ cao;

höhen /(sw. V.; hat) (Malerei)/

(trong các bức họa và tranh khắc gỗ) cho màu sáng để nhấn mạnh vùng tối; làm nổi lên;