Việt
có nhiều ổ gà
gập ghềnh
lồi lõm
mấp mô
Đức
holperig
holperig /I a/
có nhiều ổ gà, gập ghềnh, lồi lõm, mấp mô; II adv sần sùi, gồ ghề; holperig lésen đọc ấp úng.