Việt
có nhiều ổ gà
gập ghềnh
lồi lõm
mấp mô
mấp mô.
gồ ghề
Đức
holperig
stolperig
hockerig
hockerig /(Adj.)/
gồ ghề; mấp mô; có nhiều ổ gà; gập ghềnh; lồi lõm (bucklig, uneben);
holperig /I a/
có nhiều ổ gà, gập ghềnh, lồi lõm, mấp mô; II adv sần sùi, gồ ghề; holperig lésen đọc ấp úng.
có nhiều ổ gà, gập ghềnh, lồi lõm, mấp mô.