TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hockerig

gồ ghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mấp mô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều ổ gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập ghềnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồi lõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
höckerig

có điểm lùi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lùi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

höckerig

cuspidal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hockerig

hockerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
höckerig

höckerig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

höckerig

cuspidale

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cuspidal

[DE] höckerig

[VI] có điểm lùi, lùi

[FR] cuspidale

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hockerig /(Adj.)/

gồ ghề; mấp mô; có nhiều ổ gà; gập ghềnh; lồi lõm (bucklig, uneben);