TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lồi lõm

lồi lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều ổ gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập ghềnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mấp mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mấp mô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lồi - lõm

lồi - lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lồi lõm

 asperity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concavo-convex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convexo-concave

 
Từ điển toán học Anh-Việt
lồi - lõm

convexo-concave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lồi - lõm

konvexkonkav

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lồi lõm

holperig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stolperig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hockerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unebenheiten müssen auf einer Flächenschleifmaschine nachgearbeitet werden.

Những lồi lõm phải được gia công lại trên máy mài mặt phẳng.

Im Homogenbetrieb ist die Brennraumform durch den zerklüfteten Kolbenboden nicht optimal. Damit ist in dieser Betriebsart kein reduzierter Kraftstoffverbrauch möglich.

Khi vận hành với hòa khí đồng nhất (λ = 1) hình dạng buồng đốt với đỉnh piston lồi lõm không tối ưu cho việc giảm tiêu thụ nhiên liệu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

konkavkonvex

mặt lồi/lõm

konvexkonkav

mặt lồi/lõm

Flachdichtungen, Gummi-Kork-Textilfaser-Dichtungen (Ausgleich größerer Unebenheiten möglich, z. B. bei Keramik- und emaillierten Behältern).

Gioăng tấm, gioăng từ hỗn hợp cao su-bấc-sợi (có thể cân bằng sự lồi lõm mặt bịt lớn, t.d. như ở các bồn sứ hoặc tráng men)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hockerig /(Adj.)/

gồ ghề; mấp mô; có nhiều ổ gà; gập ghềnh; lồi lõm (bucklig, uneben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

holperig /I a/

có nhiều ổ gà, gập ghềnh, lồi lõm, mấp mô; II adv sần sùi, gồ ghề; holperig lésen đọc ấp úng.

stolperig

có nhiều ổ gà, gập ghềnh, lồi lõm, mấp mô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konvexkonkav /adj/Q_HỌC/

[EN] convexo-concave

[VI] lồi - lõm

Từ điển toán học Anh-Việt

convexo-concave

lồi lõm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asperity, concavo-convex, downy

lồi lõm