Jam /[d33em], das; -s, -s, auch/
die;
-, -s : mứt.
Jam /.mer. bild, das/
quang cảnh tiêu điều;
cảnh tượng thảm thương;
Jam /.mer. bild, das/
hình dạng thảm hại;
bộ dạng đáng thương;
jam /.mern (sw. V.; hat)/
khóc than;
kể lể;
kêu gào;
rên lĩ;
jam /.mern (sw. V.; hat)/
than vãn (về ai, chựyện ế);
jam /.mern (sw. V.; hat)/
khóc lóc vòi vĩnh;
jam /.mern (sw. V.; hat)/
(geh ) làm (ai) thương xót;