Việt
nguội đi
nguội lạnh
làm sạch
làm nguội.
gây cảm giác lạnh
làm lạnh đi
Đức
kälten
kälten /(sw. V.; hat)/
gây cảm giác lạnh; làm lạnh đi;
kälten /vt/
nguội đi, nguội lạnh, làm sạch, làm nguội.