TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lahmen

khập khiễng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập tễnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lähmen

làm suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... lỏng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bại liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tê liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lahmen

lameness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lähmen

to become cripped

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to become lame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lahmen

Lahmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lähmen

lähmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

lahmen

boiterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lähmen

paralyser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lahmen /vi/

đi] khập khiễng, cà nhắc, tập tễnh.

lähmen /vt/

làm suy yếu, làm suy nhược, làm... yếu đi, làm... lỏng ra [nói ra], làm bại liệt, làm tê liệt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lahmen /SCIENCE,AGRI/

[DE] Lahmen

[EN] lameness; limping

[FR] boiterie

lähmen /SCIENCE/

[DE] lähmen

[EN] to become cripped; to become lame

[FR] paralyser