TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

letzter

là con út? Letzt ge bo re ne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Letzt ge bor ne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

letzter

letzter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

letzte

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

letzter

dernier

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie das Verfahren der Gefriertrocknung und erläutern Sie, weshalb die Gefriertrocknung oft als letzter Verfahrensschritt in der Aufarbeitung eingesetzt wird.

Mô tả các quá trình đông khô và giải thích lý do tại sao chúng thường được sử dụng như là bước cuối cùng trong quá trình hình thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-n, -n

con út.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

letzte,letzter

dernier

letzte, letzter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letzter /(Adj.)/

là con út? Letzt ge bo re ne; Letzt ge bor ne; der; die; das;

-n, -n : con út.