TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oberherrschaft

thông trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bá chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền tói cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền trung ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền thông trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền tô'i cao oooooooo o oopoooooo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

oberherrschaft

Oberherrschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberherrschaft /die; -/

quyền thông trị; quyền tô' i cao oooooooo o oopoooooo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberherrschaft /f =/

1. [sự, ách, địa vị, quyền] thông trị, bá chủ; 2. [địa vị] ưu tiên, ưu thế; 3. chính quyền tói cao, chính quyền trung ương; Ober