Việt
gở
xấu
dữ
có triệu chứng đáng ngại
nghi ngờ
đáng nghi
khả nghi
nghi ngò
khả nghi.
Đức
ominos
ominös
ominös /a/
1. gở, xấu, dữ; 2. nghi ngò, đáng nghi, khả nghi.
ominos /[omì'n0:s] (Adj.; -er, -este)/
(điềm) gở; xấu; dữ; có triệu chứng đáng ngại;
nghi ngờ; đáng nghi; khả nghi (zwei felhaft, berüchtigt);