Việt
Polyme hóa
sự polyme hóa
sự trùng hợp
làm polyme hóa
làm trùng hợp
trùng hợp
pôlyme hóa
Anh
polymerize
polymerisation
polymerization
Đức
Polymerisieren
Ähnlich wie beim PMMA, können die monomeren Vorprodukte von PA 6 in Formen gegossen werden und anschließend zu großen Blöcken und Formteilen polymerisieren.
Tương tự PMMA, các tiền phẩm monomer PA 6 có thể được đúc trong khuôn và sau đó trùng hợp thành khối lớn và các bộ phận định hình.
polymerisieren /(sw. V.; hat) (Chemie, Technik)/
pôlyme hóa;
Polymerisieren /nt/HOÁ/
[EN] polymerization
[VI] sự polyme hóa, sự trùng hợp
polymerisieren /vt/HOÁ, C_DẺO, GIẤY/
[EN] polymerize
[VI] làm polyme hóa, làm trùng hợp
polymerisieren /vi/C_DẺO, GIẤY, KT_DỆT/
[VI] polyme hóa, trùng hợp
polymerisieren
[EN] polymerisation
[VI] Polyme hóa