TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restringieren

làm... hẹp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút hẹp... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

restringieren

restringieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

restringieren /[restnr)'gi:ron] (sw. V.; hat) (selten)/

thu hẹp; hạn chế; giảm bớt; rút bớt; giới hạn (einschränken, beschränken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

restringieren /vt/

làm... hẹp lại, rút hẹp... lại; rút hẹp, thu hẹp, hạn ché, giảm bót, rút bót; thắt chặt, buộc chặt.