Việt
làm... hẹp lại
rút hẹp... lại
thu hẹp
hạn chế
giảm bớt
rút bớt
giới hạn
Đức
restringieren
restringieren /[restnr)'gi:ron] (sw. V.; hat) (selten)/
thu hẹp; hạn chế; giảm bớt; rút bớt; giới hạn (einschränken, beschränken);
restringieren /vt/
làm... hẹp lại, rút hẹp... lại; rút hẹp, thu hẹp, hạn ché, giảm bót, rút bót; thắt chặt, buộc chặt.