TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlussig

chuẩn xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schlüssig

đích xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich ~ über etw. werden thông qua quyết định về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến kết luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schlussig

schlussig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schlüssig

schlüssig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) schlüssig über etw. (A) werden

thông qua quyết định về vấn đề gì, đi đến kết luận, quyết định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine etw. schlüssig beweisen

chứng minh điều gì một cách thuyết phục.

ich bin mir immer noch nicht schlüssig, ob ich es tun soll

tôi vẫn chưa quyết dịnh được mình có nên làm việc ắy hay không-, sich (Dativ) schlüssig werden: quyết định chắc chắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlüssig /a/

1. đích xác, chuẩn xác, chính xác, xác đáng; 2.: sich (D) schlüssig über etw. (A) werden thông qua quyết định về vấn đề gì, đi đến kết luận, quyết định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlussig /[’JlYsig] (Adj.)/

chuẩn xác; chính xác; xác đáng; có tính thuyết phục;

eine etw. schlüssig beweisen : chứng minh điều gì một cách thuyết phục.

schlussig /[’JlYsig] (Adj.)/

đã quyết định;

ich bin mir immer noch nicht schlüssig, ob ich es tun soll : tôi vẫn chưa quyết dịnh được mình có nên làm việc ắy hay không-, sich (Dativ) schlüssig werden: quyết định chắc chắn.