schlussig /[’JlYsig] (Adj.)/
chuẩn xác;
chính xác;
xác đáng;
có tính thuyết phục;
eine etw. schlüssig beweisen : chứng minh điều gì một cách thuyết phục.
schlussig /[’JlYsig] (Adj.)/
đã quyết định;
ich bin mir immer noch nicht schlüssig, ob ich es tun soll : tôi vẫn chưa quyết dịnh được mình có nên làm việc ắy hay không-, sich (Dativ) schlüssig werden: quyết định chắc chắn.