TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spannungslos

không có điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không mang điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không cố bất hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cố xung đột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spannungslos

dead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non-load carrying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unstressed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spannungslos

spannungslos

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht kraftübertragend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbeansprucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atot bstromlos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht stromführend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spannungslos

non travaillant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hors tension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht kraftübertragend,spannungslos,unbeansprucht /INDUSTRY-METAL/

[DE] nicht kraftübertragend; spannungslos; unbeansprucht

[EN] non-load carrying; unstressed

[FR] non travaillant

atot bstromlos,nicht stromführend,spannungslos /ENG-ELECTRICAL/

[DE] a)tot b)stromlos, nicht stromführend; spannungslos

[EN] dead

[FR] hors tension; mort

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannungslos /(Adj.)/

không cố bất hòa; không cố xung đột;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spannungslos /adj/TH_BỊ/

[EN] dead

[VI] không có điện, không mang điện, chết