Việt
công dân
dân sự
hộ
thường dân
dân dụng.
Đức
staatsburgerlich
staatsbürgerlich
staatsbürgerlich /a/
thuộc] dân sự, hộ, công dân, thường dân, dân sự, dân dụng.
staatsburgerlich /(Adj.)/
(thuộc) công dân;