Stippen /[’Jtipan] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/
nhúng (bánh vào xúp, sữa V V );
Stippen /[’Jtipan] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/
gõ nhẹ;
chạm nhẹ;
jmdn. an die Schulter stippen : gõ nhẹ vào vai ai.
Stippen /[’Jtipan] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/
đẩy nhẹ;
xô nhẹ;