Việt
chuộc lỗi
chuộc tội
đền tội
trừng phạt
trừng trị
chuộc
đền
đền bù.
Đức
suhnen
sühnen
sühnen /vt/
chuộc, đền, đền bù.
suhnen /(sw. V.; hat) (geh.)/
chuộc lỗi; chuộc tội; đền tội;
(selten) trừng phạt; trừng trị;