TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tausend

một nghìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

num ngàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tausend

thousand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tausend

Tausend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Meile

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

tausend

mille

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Träger besteht aus mehreren tausend feinen Kanälen, durch die das Abgas strömt.

Giá mang gồm có hàng ngàn kênh nhỏ để luồng khí thải chảy qua.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Bürstenstrich durch das Haar dauert vielleicht ein Jahr, ein Kuß tausend Jahre.

Một lần kéo lược chải đầu có thể dài cả năm, một nụ hon cả nghìn năm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einige tausend Bakterienarten sind derzeit beschrieben und können kultiviert werden.

Hiện nay con người biết được vài ngàn loại vi khuẩn và có thể nuôi dưỡng chúng.

Das können beim Menschen dann bis zu mehreren Tausend Mitochondrien pro Zelle sein.

Ở con người, tế bào loại này có thể có đến hàng ngàn ty thể trong mỗi tế bào.

Schon Bakterien besitzen mehrere tausend verschiedene Proteinmoleküle, die unterschiedliche, lebensnotwendige Aufgaben innerhalb der Zelle wahrnehmen.

Ngay cả vi khuẩn cũng chứa hàng ngàn loại protein, giữ các chức năng quan trọng cho sự sống trong tế bào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein paar tausend

một vài ngàn; -

und áber tausend

nhiều nghìn; ~

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Meile,tausend

mille

Meile, tausend

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tausend

num ngàn, nghìn; ein paar tausend một vài ngàn; - und áber tausend nhiều nghìn; tausend Dank! rất cám ơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tausend /nt/TOÁN/

[EN] thousand

[VI] một nghìn