Việt
một nghìn
num ngàn
nghìn
Anh
thousand
Đức
Tausend
Meile
Pháp
mille
Der Träger besteht aus mehreren tausend feinen Kanälen, durch die das Abgas strömt.
Giá mang gồm có hàng ngàn kênh nhỏ để luồng khí thải chảy qua.
Ein Bürstenstrich durch das Haar dauert vielleicht ein Jahr, ein Kuß tausend Jahre.
Một lần kéo lược chải đầu có thể dài cả năm, một nụ hon cả nghìn năm.
Einige tausend Bakterienarten sind derzeit beschrieben und können kultiviert werden.
Hiện nay con người biết được vài ngàn loại vi khuẩn và có thể nuôi dưỡng chúng.
Das können beim Menschen dann bis zu mehreren Tausend Mitochondrien pro Zelle sein.
Ở con người, tế bào loại này có thể có đến hàng ngàn ty thể trong mỗi tế bào.
Schon Bakterien besitzen mehrere tausend verschiedene Proteinmoleküle, die unterschiedliche, lebensnotwendige Aufgaben innerhalb der Zelle wahrnehmen.
Ngay cả vi khuẩn cũng chứa hàng ngàn loại protein, giữ các chức năng quan trọng cho sự sống trong tế bào.
ein paar tausend
một vài ngàn; -
und áber tausend
nhiều nghìn; ~
Meile,tausend
Meile, tausend
tausend
num ngàn, nghìn; ein paar tausend một vài ngàn; - und áber tausend nhiều nghìn; tausend Dank! rất cám ơn.
Tausend /nt/TOÁN/
[EN] thousand
[VI] một nghìn