TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trank

đồ giải khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

impf của trinken.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồ uổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc uóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ uông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđcuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc nưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trank

trank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

die Großmutter aß den Kuchen und trank den Wein, den Rotkäppchen gebracht hatte, und erholte sich wieder; Rotkäppchen aber dachte:

Bà lão ăn bánh uống sữa do Khăn đỏ mang đến, ăn xong bà thấy người khỏe hẳn ra. Khăn đỏ nghĩ bụng:-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trank /[trarjk]/

động từ;

Trank /der; -[e]s, Tränke (PI. selten) (geh.)/

đồ uống; thức uống; đồ giải khát (Ge& ânk);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trank

impf của trinken.

Trank /m -(e)s, Tränk/

m -(e)s, Tränke 1. dồ uổng, thúc uóng, đồ giải khát; 2. đồ uông, nưđcuống (cho súc vật); 3. hợp dịch, thuốc nưđc.