Việt
sự sửa chữa
sự tu bổ
sự đại tu
sự sửa chữa lớn
sửa chữa lưu động
vượt lên trưdc
đuổi vượt.
Anh
overhaul
doing up
overhauling
Đức
Überholung
uberholung
Pháp
remise à neuf
révision
der Wagen muss zur Überholung in die Werkstatt
chiếc xe cần phải được đưa vào xưởng sửa chữa.
Überholung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Überholung
[EN] doing up
[FR] remise à neuf
[EN] overhaul; overhauling
[FR] révision
Überholung /f =, -en/
1. [sự] sửa chữa lưu động; 2. [sự] vượt lên trưdc, đuổi vượt.
Überholung /f/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/
[EN] overhaul
[VI] sự đại tu, sự sửa chữa lớn (động cơ, máy móc)
uberholung /die; -en/
sự sửa chữa; sự tu bổ;
der Wagen muss zur Überholung in die Werkstatt : chiếc xe cần phải được đưa vào xưởng sửa chữa.