TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberholung

sự sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tu bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überholung

sự đại tu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sửa chữa lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sửa chữa lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt lên trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi vượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überholung

overhaul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doing up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overhauling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überholung

Überholung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
uberholung

uberholung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

überholung

remise à neuf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

révision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wagen muss zur Überholung in die Werkstatt

chiếc xe cần phải được đưa vào xưởng sửa chữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überholung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Überholung

[EN] doing up

[FR] remise à neuf

Überholung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Überholung

[EN] overhaul; overhauling

[FR] révision

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überholung /f =, -en/

1. [sự] sửa chữa lưu động; 2. [sự] vượt lên trưdc, đuổi vượt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überholung

overhaul

Überholung

overhaul

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überholung /f/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/

[EN] overhaul

[VI] sự đại tu, sự sửa chữa lớn (động cơ, máy móc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberholung /die; -en/

sự sửa chữa; sự tu bổ;

der Wagen muss zur Überholung in die Werkstatt : chiếc xe cần phải được đưa vào xưởng sửa chữa.