TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

untergehen

chìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm xuống đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chết đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết đuô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diệt vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

untergehen

founder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

go down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sink

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

untergehen

untergehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Welt wird am 26. September 1907 untergehen.

Thế giới sẽ chấm dứt tồn tại ngày 26 tháng Chín 1907.Ai cũng biết cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sonne war bereits un tergegangen

mặt trời đã lặn.

das Schiff ging unter

con tầu đã chìm đắm.

diese Dynastie ist unterge gangen

vương triều này đã bị diệt vong

davon geht die Welt nicht unter

không có gì nghiêm trọng, không vì vậy mà tận thế đâu. 1 un. ter.ge.ord.net: phân từ II (Partizip Per- fekt) của động từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untergehen /(unr. V.; ist)/

lặn (mặt trời, mặt trăng V V );

die Sonne war bereits un tergegangen : mặt trời đã lặn.

untergehen /(unr. V.; ist)/

chìm; đắm; chết đuô' i (versinken);

das Schiff ging unter : con tầu đã chìm đắm.

untergehen /(unr. V.; ist)/

sụp đổ; phá sản; diệt vong; suy tàn; suy vong (zugrunde gehen);

diese Dynastie ist unterge gangen : vương triều này đã bị diệt vong davon geht die Welt nicht unter : không có gì nghiêm trọng, không vì vậy mà tận thế đâu. 1 un. ter.ge.ord.net: phân từ II (Partizip Per- fekt) của động từ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untergehen /(únter/

(úntergehn) 1. lặn (về mặt trài, mặt trăng V.V.); 2. chìm, bị đắm, bị chết đuối, bỏ mình, hi sinh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

untergehen /vi/VT_THUỶ/

[EN] founder

[VI] chìm xuống đáy (tàu)

untergehen /vi/VT_THUỶ/

[EN] go down, sink

[VI] chìm (tàu)