untergehen /(unr. V.; ist)/
lặn (mặt trời, mặt trăng V V );
die Sonne war bereits un tergegangen : mặt trời đã lặn.
untergehen /(unr. V.; ist)/
chìm;
đắm;
chết đuô' i (versinken);
das Schiff ging unter : con tầu đã chìm đắm.
untergehen /(unr. V.; ist)/
sụp đổ;
phá sản;
diệt vong;
suy tàn;
suy vong (zugrunde gehen);
diese Dynastie ist unterge gangen : vương triều này đã bị diệt vong davon geht die Welt nicht unter : không có gì nghiêm trọng, không vì vậy mà tận thế đâu. 1 un. ter.ge.ord.net: phân từ II (Partizip Per- fekt) của động từ