Việt
khác nhau
dị biệt
khác biệt
sai biệt
không giông nhau
sai dị
không giống nhau
Anh
different
Đức
unterschiedlich
Der Zuhörer kann eine Nachricht unterschiedlich auffassen.
Người nghe có thể tiếp nhận cùng một tin tức theo những cách khác nhau.
Wirkt der Druck auf unterschiedlich große Flächen, entstehen unterschiedlich große Kräfte.
Khi áp suất tác dụng vào những bề mặt khác nhau sẽ hình thành nhiều lực khác nhau.
Kunststoffe schwinden unterschiedlich (Tabelle 1).
Chất dẻo co rút khác nhau (Bảng 1).
Farbund Glanzmessung an unterschiedlich strukturierten Kunststoffteilen
Đo màu sắc và độ bóng cho các bộ phận chất dẻo có cấu trúc khác nhau
Dabei werden unterschiedlich farbige Oberflächen erzielt.
qua đó đạt được những màu sắc khác nhau trên bề mặt.
unterschiedliche Auffassungen
những quan điểm khác biệt.
unterschiedlich /(Adj.)/
khác nhau; không giống nhau; dị biệt; khác biệt; sai biệt;
unterschiedliche Auffassungen : những quan điểm khác biệt.
unterschiedlich /a/
khác nhau, không giông nhau, dị biệt, khác biệt, sai biệt, sai dị; eine - e Ansicht ý kiến đặc biệt.