Việt
làm hỏng
làm biến dạng
làm xấu đi
làm méo mó
hủy hoại
Đức
verhunzen
du hast dir durch diese Sache dein ganzes Leben verhunzt
mày đã hủy hoại cuộc đời mình bởi việc này.
verhunzen /[fear'huntsan] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm hỏng; làm biến dạng; làm xấu đi; làm méo mó; hủy hoại;
du hast dir durch diese Sache dein ganzes Leben verhunzt : mày đã hủy hoại cuộc đời mình bởi việc này.