Việt
to tướng
đồ sộ
rộng
cồng kềnh
thể tích
khổi lượng.
Anh
bulky
Đức
voluminös
voluminos
ein volumi nöses Buch
một quyển sách đồ sộ.
voluminös /a (vật lí)/
thuộc] thể tích, khổi lượng.
voluminös /adj/GIẤY/
[EN] bulky
[VI] rộng; cồng kềnh
voluminos /[volumi'n0:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
to tướng; đồ sộ;
ein volumi nöses Buch : một quyển sách đồ sộ.