Việt
to tướng
đồ sộ
khổng lồ
Đức
sehr
groß
riesig .
voluminos
gigantisch
Zwei Männer pirschen sich mit einer riesigen Glasglocke von hinten an ihn heran.
Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.
Die erste ist so starr und metallisch wie ein massives Pendel, das hin- und herschwingt, hin und her, hin und her.
Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.
Two men sneak up behind it, carrying a giant bell jar.
The first is as rigid and metallic as a massive pendulum of iron that swings back and forth, back and forth, back and forth.
ein volumi nöses Buch
một quyển sách đồ sộ.
voluminos /[volumi'n0:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
to tướng; đồ sộ;
một quyển sách đồ sộ. : ein volumi nöses Buch
gigantisch /(Adj.)/
khổng lồ; đồ sộ; to tướng (riesig groß);
sehr (a), groß (a), riesig (a). to XÙ dick (a), groß (a), schwer (a).