TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to tướng

to tướng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

to tướng

sehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

groß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

riesig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voluminos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gigantisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Männer pirschen sich mit einer riesigen Glasglocke von hinten an ihn heran.

Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.

Die erste ist so starr und metallisch wie ein massives Pendel, das hin- und herschwingt, hin und her, hin und her.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two men sneak up behind it, carrying a giant bell jar.

Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.

The first is as rigid and metallic as a massive pendulum of iron that swings back and forth, back and forth, back and forth.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein volumi nöses Buch

một quyển sách đồ sộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voluminos /[volumi'n0:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

to tướng; đồ sộ;

một quyển sách đồ sộ. : ein volumi nöses Buch

gigantisch /(Adj.)/

khổng lồ; đồ sộ; to tướng (riesig groß);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

to tướng

sehr (a), groß (a), riesig (a). to XÙ dick (a), groß (a), schwer (a).