riesig /(Adj.) (oft emotional)/
khổng lồ;
đồ sộ;
rất lớn;
vĩ đại (gewaltig);
riesige Häuser : những căn nhà đồ sộ eine riesige Menschenmenge : một đám đông khổng lể.
riesig /(Adj.) (oft emotional)/
quá mức;
ác liệt;
khủng khiếp;
riesig /(Adj.) (oft emotional)/
(ugs ) đặc biệt;
cực kỳ;
xuất sắc;
tuyệt vời (hervorragend, wunderbar);
riesig /(Adj.) (oft emotional)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cung (sehr, äußerst);
sich riesig freuen : rất vui mừng.