Việt
trước hết
trưđc nhắt
trước nhất
trước tiên
đầu tiên
Đức
zuallererst
zuallererst muss diese Arbeit erledigt werden
trước hết phải giải quyết xong công việc này.
ZUallererst /(Adv.) (emotional verstärkend)/
trước nhất; trước hết; trước tiên; đầu tiên;
zuallererst muss diese Arbeit erledigt werden : trước hết phải giải quyết xong công việc này.
zuallererst /adv/
trưđc nhắt, trước hết; thoạt tiên, đầu tiên, thoạt kì thủy; zualler