Việt
mong mỏi
mong nhớ
hoài nhớ
buồn rầu
buồn phiền
buồn bã
buồn rầu.
Đức
zurucksehnen
Zurücksehnen
ich sehne mich nach Vietnam zurück
tôi mong mỏi được trở về Việt Nam.
Zurücksehnen /n -s/
nỗi, lòng, mói] buồn rầu, buồn phiền, buồn bã, buồn rầu.
zurucksehnen /sich (sw. V.; hat)/
mong mỏi; mong nhớ; hoài nhớ;
ich sehne mich nach Vietnam zurück : tôi mong mỏi được trở về Việt Nam.