Việt
gửi trả lại
phản xạ
phản chiếu
Anh
reflect
Đức
zurucksenden
zurücksenden
zurücksenden /vt/V_LÝ/
[EN] reflect
[VI] phản xạ, phản chiếu
zurucksenden /(unr. V.; sandte/(seltener:) sendete zurück, hat zurückgesandt/(seltener:) zurückgesendet) (geh.)/
gửi trả lại;