Việt
xoay
quay
quay tròn
quay tít.
xoắn
xe
vê
Đức
zwirbeln
zwirbeln /[’tsvirbaln] (sw. V.; hat)/
xoay; quay; xoắn; xe; vê;
zwirbeln /vt/
xoay, quay, quay tròn, quay tít.