bar
cấm chỉ
bar /cơ khí & công trình/
gióng cửa
bar /điện lạnh/
dấu gạch
bar /cơ khí & công trình/
bãi ngầm (lòng sông)
bar
mia
bar
đòn
bar /hóa học & vật liệu/
băng sợi ngang
bar /xây dựng/
gạch chữ nhật
bar /toán & tin/
gạch phân số
bar /hóa học & vật liệu/
giá kiểu thanh
bar /xây dựng/
tiệm rượu
bar
dầm
bar /xây dựng/
dầm nhỏ
bar
trở ngại
bar
bãi ngầm
bar
bãi ngầm (lòng sông)
bar
xà ngang
bar
cồn cát (địa lý)
bar /giao thông & vận tải/
cồn cát (địa lý)
bar /xây dựng/
đê cát chắn (ở sông, biển)
bar /xây dựng/
đê cát chắn (ở sông, biển)
bar
thanh chéo đi lên hướng sang phải
bar
thanh chéo đi lên hướng sang trái
bar /xây dựng/
thanh chéo đi lên hướng sang phải
bar /xây dựng/
thanh chéo đi lên hướng sang trái
bar
thanh cốt thép
bar /toán & tin/
thanh dầm
bar /xây dựng/
then (khóa)