gear /vật lý/
cấu truyền động
gear /hóa học & vật liệu/
đồ gá
gear
bộ dẫn động
gear
bộ truyền động
gear
bánh răng
gear
bánh khía răng xoắn
gear, screw /cơ khí & công trình/
bánh khía răng xoắn
accumulator driver, gear
bộ truyền động dùng ắcqui
driving gear, gear
cấu truyền động
gadget ID, gear
bộ nhận dạng dụng cụ
Gear,Spiral bevel
bánh răng côn xoắn
gear wheel, wheel,gear /cơ khí & công trình/
bánh xe răng to